Có 1 kết quả:

嫖宿 piáo sù ㄆㄧㄠˊ ㄙㄨˋ

1/1

piáo sù ㄆㄧㄠˊ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to spend the night at a brothel

Bình luận 0